Bệnh khớp là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Bệnh khớp là nhóm rối loạn ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng khớp như sụn, xương dưới sụn, dây chằng và màng hoạt dịch gây đau và hạn chế vận động. Các bệnh này có thể do thoái hóa, viêm, chấn thương hoặc rối loạn miễn dịch, thường tiến triển mạn tính và làm giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống.
Định nghĩa bệnh khớp
Bệnh khớp là thuật ngữ chỉ một nhóm các rối loạn liên quan đến cấu trúc hoặc chức năng của khớp, bao gồm sụn khớp, xương dưới sụn, dây chằng, bao khớp và các thành phần khác trong hệ thống vận động. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đau mạn tính, tàn tật và giảm chất lượng sống, đặc biệt ở người lớn tuổi và người có bệnh lý nền.
Các rối loạn khớp có thể khởi phát do nguyên nhân cơ học, viêm, chuyển hóa, miễn dịch hoặc nhiễm trùng. Biểu hiện bệnh rất đa dạng, từ đau đơn thuần đến biến dạng khớp, mất chức năng vận động hoặc dính khớp. Mỗi dạng bệnh có cơ chế bệnh sinh, cách điều trị và tiên lượng khác nhau.
Do ảnh hưởng đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày, bệnh khớp là vấn đề sức khỏe cộng đồng cần được nhận diện sớm, kiểm soát hiệu quả và phòng ngừa lâu dài. Theo thống kê của WHO, các bệnh cơ xương khớp, trong đó có bệnh khớp, đang là nguyên nhân gây hạn chế vận động hàng đầu toàn cầu.
Phân loại bệnh khớp
Bệnh khớp có thể được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh hoặc đặc điểm mô học. Phân loại đúng giúp bác sĩ xác định hướng điều trị hiệu quả và tiên lượng hợp lý.
Dưới đây là các nhóm bệnh khớp phổ biến:
- Thoái hóa khớp (Osteoarthritis): chiếm tỷ lệ cao nhất, liên quan đến tổn thương sụn khớp và xương dưới sụn do lão hóa hoặc quá tải cơ học.
- Viêm khớp (Inflammatory arthritis): thường do cơ chế tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp vảy nến.
- Bệnh khớp do tinh thể: điển hình là gout (tinh thể axit uric) và bệnh giả gout (tinh thể calcium pyrophosphate).
- Viêm khớp nhiễm khuẩn: do vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập khớp gây viêm cấp tính.
- Bệnh khớp sau chấn thương: do tổn thương cấu trúc khớp như trật khớp, rách dây chằng hoặc viêm quanh khớp.
Bảng sau đây tóm tắt một số dạng bệnh khớp thường gặp:
Loại bệnh khớp | Nguyên nhân chính | Đặc điểm lâm sàng |
---|---|---|
Thoái hóa khớp | Lão hóa, vi cơ chấn thương | Đau khi vận động, giảm tầm vận động |
Viêm khớp dạng thấp | Tự miễn | Sưng khớp nhỏ đối xứng, cứng buổi sáng |
Gout | Lắng đọng tinh thể urat | Đau dữ dội, sưng khớp bàn ngón chân |
Viêm khớp nhiễm khuẩn | Vi khuẩn, virus | Đau khớp cấp, sốt, đỏ nóng |
Cấu trúc và sinh lý học của khớp
Khớp là cấu trúc giải phẫu nối hai hay nhiều đầu xương, cho phép chuyển động linh hoạt và phân phối lực trong cơ thể. Tùy thuộc vào mức độ vận động, khớp được chia thành khớp động (synovial), bán động và bất động. Trong đó, khớp động là loại phổ biến nhất và thường bị ảnh hưởng trong bệnh khớp.
Khớp động bao gồm:
- Sụn khớp: lớp mô trơn, không mạch máu bao phủ đầu xương, giúp giảm ma sát và hấp thụ lực.
- Bao hoạt dịch: cấu trúc xơ bao quanh khớp, bên trong lót bởi màng hoạt dịch tiết ra dịch khớp giàu acid hyaluronic.
- Dây chằng: tổ chức mô liên kết chắc chắn giúp giữ vững khớp.
- Xương dưới sụn: chịu tải trọng và là nền tảng cho sụn khớp.
Chức năng sinh lý của khớp bị rối loạn khi xảy ra tổn thương tại bất kỳ thành phần nào kể trên. Trong các bệnh khớp viêm, phản ứng viêm mạn tính tại màng hoạt dịch dẫn đến phá hủy sụn và xương dưới sụn, làm mất cấu trúc khớp. Trong khi đó, thoái hóa khớp đặc trưng bởi giảm tổng hợp proteoglycan và collagen type II, làm mỏng và nứt sụn khớp theo thời gian.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Bệnh khớp có nhiều nguyên nhân khác nhau, từ yếu tố cơ học đến miễn dịch, di truyền và chuyển hóa. Việc nhận diện đúng nguyên nhân là bước đầu quan trọng trong chẩn đoán và xây dựng chiến lược điều trị.
Các yếu tố chính gây bệnh khớp:
- Lão hóa: giảm tái tạo sụn, giảm dịch khớp, tăng stress cơ học lên khớp
- Di truyền: có vai trò trong viêm khớp dạng thấp, gout, lupus
- Thừa cân béo phì: làm tăng tải trọng và viêm mạn tính
- Chấn thương khớp cũ: làm thay đổi hình thái và chức năng khớp
- Nghề nghiệp hoặc thể thao: vận động lặp lại, mang vác nặng
- Nhiễm trùng hoặc lắng đọng tinh thể: gây viêm cấp tại khớp
Một số bệnh hệ thống như đái tháo đường, vảy nến, bệnh celiac, viêm gan C cũng có liên quan đến các biến thể của bệnh khớp. Việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ là một phần không thể thiếu trong phòng ngừa và điều trị hiệu quả bệnh lý này.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của bệnh khớp rất đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân, giai đoạn và loại khớp bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, có một số biểu hiện lâm sàng điển hình giúp nhận diện và phân loại bệnh.
Các triệu chứng thường gặp gồm:
- Đau khớp: là triệu chứng phổ biến nhất, có thể đau âm ỉ hoặc đau dữ dội. Trong thoái hóa, đau tăng khi vận động và giảm khi nghỉ; trong viêm khớp, đau có thể kéo dài cả lúc nghỉ ngơi.
- Cứng khớp: đặc biệt buổi sáng hoặc sau thời gian không vận động. Trong viêm khớp dạng thấp, cứng khớp thường kéo dài trên 30 phút.
- Sưng, đỏ, nóng: dấu hiệu viêm, thường thấy trong viêm khớp nhiễm khuẩn hoặc bệnh tự miễn.
- Hạn chế vận động: do đau hoặc tổn thương cấu trúc khớp, có thể dẫn đến biến dạng nếu kéo dài.
- Biến dạng khớp: xuất hiện trong giai đoạn muộn, thường không hồi phục nếu không được điều trị sớm.
Một số triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân cũng có thể đi kèm trong bệnh khớp do viêm hệ thống. Trong gout cấp, người bệnh có thể thấy đau dữ dội, khớp sưng to và không thể chạm vào. Viêm khớp vảy nến có thể gây tổn thương cả da và móng tay, trong khi viêm cột sống dính khớp lại thường gây đau lưng về đêm kèm cứng cột sống.
Chẩn đoán bệnh khớp
Chẩn đoán chính xác bệnh khớp dựa vào phối hợp triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm máu, hình ảnh học và trong một số trường hợp là chọc dịch khớp. Việc xác định đúng thể bệnh giúp đưa ra chiến lược điều trị hiệu quả, tránh điều trị sai hướng hoặc quá muộn.
Các bước chẩn đoán bao gồm:
- Khám lâm sàng: đánh giá vị trí, tính chất đau, dấu hiệu viêm khớp và các triệu chứng toàn thân đi kèm.
- Xét nghiệm máu: CRP và ESR đánh giá tình trạng viêm; RF và anti-CCP đặc hiệu trong viêm khớp dạng thấp; acid uric tăng trong gout.
- Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang khớp: đánh giá khe khớp, gai xương, bào mòn xương.
- MRI: phát hiện tổn thương sụn, dây chằng, phù tủy xương.
- Siêu âm khớp: quan sát dịch khớp, màng hoạt dịch và các tinh thể lắng đọng.
- Chọc hút dịch khớp: cần thiết trong nghi ngờ nhiễm khuẩn hoặc bệnh khớp do tinh thể. Xét nghiệm tế bào, tinh thể và nuôi cấy vi sinh vật sẽ giúp chẩn đoán nguyên nhân chính xác.
Việc sử dụng tiêu chuẩn phân loại từ các hiệp hội chuyên ngành như ACR (American College of Rheumatology) là cơ sở quan trọng để chuẩn hóa chẩn đoán và nghiên cứu khoa học.
Biến chứng và hậu quả
Nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, bệnh khớp có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Một số biến chứng có thể không hồi phục và gây tàn phế vĩnh viễn.
Các biến chứng thường gặp gồm:
- Biến dạng khớp: do mất cấu trúc sụn và xương dưới sụn, làm lệch trục khớp.
- Teo cơ và yếu cơ quanh khớp: do ít vận động, mất cân bằng lực giữa các nhóm cơ.
- Dính khớp hoặc cứng khớp vĩnh viễn: nhất là ở giai đoạn muộn của viêm khớp mạn tính.
- Ảnh hưởng tâm thần: lo âu, trầm cảm, mất tự tin do hạn chế vận động và đau kéo dài.
- Tăng nguy cơ tim mạch: viêm hệ thống trong viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
Theo CDC, bệnh khớp là một trong những nguyên nhân chính khiến người Mỹ trưởng thành bị giảm khả năng lao động, trong đó thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp là hai nguyên nhân phổ biến nhất.
Điều trị bệnh khớp
Điều trị bệnh khớp dựa trên nguyên tắc cá nhân hóa, tùy thuộc vào loại bệnh, mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe toàn thân. Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng, duy trì chức năng khớp, hạn chế tiến triển và ngăn ngừa biến chứng.
Các phương pháp điều trị chính:
- Thuốc:
- NSAIDs (ibuprofen, naproxen) giảm đau và viêm
- Corticosteroids (uống hoặc tiêm nội khớp) trong đợt cấp
- DMARDs (methotrexate, sulfasalazine) trong bệnh tự miễn
- Thuốc sinh học (anti-TNF, IL-6 inhibitors) cho viêm khớp nặng
- Colchicine, allopurinol trong gout
- Vật lý trị liệu: giúp duy trì tầm vận động, sức cơ và giảm đau lâu dài.
- Can thiệp ngoại khoa: thay khớp, làm sạch khớp, chỉnh hình trong giai đoạn nặng hoặc khớp biến dạng không hồi phục.
Bệnh nhân nên được theo dõi định kỳ để đánh giá đáp ứng điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần. Việc giáo dục bệnh nhân về chế độ dinh dưỡng, tập luyện và tuân thủ thuốc là một phần không thể thiếu trong quản lý bệnh mạn tính này.
Phòng ngừa bệnh khớp
Phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong làm chậm tiến triển và giảm tỷ lệ mắc bệnh khớp, đặc biệt là thoái hóa và bệnh khớp liên quan đến lối sống.
Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
- Duy trì cân nặng hợp lý để giảm tải cho khớp
- Luyện tập thể dục thường xuyên, nhất là bơi lội, yoga, đi bộ
- Tránh các tư thế xấu hoặc vận động lặp đi lặp lại
- Sử dụng thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao hoặc làm việc nặng
- Khám sức khỏe định kỳ và điều trị sớm các triệu chứng đau khớp nhẹ
Theo NHS Anh, hoạt động thể chất nhẹ mỗi ngày có thể giảm tới 40% nguy cơ phát triển bệnh khớp ở người trung niên và cao tuổi.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh khớp:
Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.
Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10